Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musth




musth
[mʌst]
danh từ
cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must)


/mʌst/

danh từ
cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must)

Related search result for "musth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.