Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musty




musty
['mʌsti]
tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books
sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc
cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas
tư tưởng cũ kỹ


/'mʌsti/

tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas tư tưởng cũ kỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.