Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutable




mutable
['mju:təbl]
tính từ
có thể đổi, có thể biến đổi
không bền, không kiên định, hay thay đổi



thay đổi được, biến đổi được

/'mju:təbl/

tính từ
có thể đổi, có thể biến đổi
không bền, không kiên định, hay thay đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.