Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutable


[mutable]
tính từ
(văn học) hay đổi thay
Une nature capricieuse et mutable
bản tính thất thường hay đổi thay
(sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến
Gène mutable
gien có thể đột biến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.