|  mutation 
 
 
 
 
  mutation |  | [mju:'tei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự thay đổi, sự biến đổi |  |  |  | sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển |  |  |  | (sinh vật học) đột biến |  |  |  | (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm | 
 
 
  /mju:'teiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự thay đổi, sự biến đổi 
  sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển 
  (sinh vật học) đột biến 
  (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm 
 
 |  |