Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutilation




mutilation
[,mju:ti'lei∫n]
danh từ
sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương


/,mju:ti'leiʃn/

danh từ
sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.