Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutiler


[mutiler]
ngoại động từ
cắt xẻo, làm cụt (tay, chân)
làm hư hỏng, huỷ hoại
Mutiler un arbre
làm hư hỏng (phá hoại) một cây
(nghĩa bóng) cắt xén, làm biến dạng, xuyên tạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.