Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutiny





mutiny
['mju:tini]
danh từ
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến


/'mju:tini/

danh từ
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

nội động từ
nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến

Related search result for "mutiny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.