Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mutism




mutism
['mju:tizm]
danh từ
tật câm
sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được


/'mju:tizm/

danh từ
tật câm
sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được

Related search result for "mutism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.