Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutisme


[mutisme]
danh từ giống đực
(y học) chứng lặng thinh
thái độ im lặng, sự câm lặng
phản nghĩa Bavardage, loquacité, parole


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.