Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muzzle





muzzle
['mʌzl]
danh từ
mõm (chó, cáo...)
rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
miệng súng, họng súng
ngoại động từ
bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
(nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng


/'mʌzl/

danh từ
mõm (chó, cáo...)
rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
miệng súng, họng súng

ngoại động từ
bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
(nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muzzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.