Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mydriatic




mydriatic
[,maiə'laitis]
tính từ
(y học) làm giãn đồng tử
danh từ
(y học) thuốc làm giãn đồng tử


/,maiə'laitis/

tính từ
(y học) làm giân đồng tử

danh từ
(y học) thuốc làm giân đồng tử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.