Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mydriatic




mydriatic
[,maiə'laitis]
tính từ
(y học) làm giãn đồng tử
danh từ
(y học) thuốc làm giãn đồng tử


/,maiə'laitis/

tính từ
(y học) làm giân đồng tử

danh từ
(y học) thuốc làm giân đồng tử


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.