Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myriad




myriad
['miriəd]
danh từ
mười nghìn
vô số


/'miriəd/

danh từ
mười nghìn
vô số

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "myriad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.