Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myriapod




myriapod
['miriəpɔd]
tính từ
có nhiều chân (động vật)
danh từ
động vật nhiều chân


/'miriəpɔd/

tính từ
có nhiều chân (động vật)

danh từ
động vật nhiều chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.