Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mysticize




mysticize
['mistisaiz]
Cách viết khác:
mysticise
['mistisaiz]
ngoại động từ
thần bí hoá, huyền bí hoá
nội động từ
viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí


/'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/

ngoại động từ
thần bí hoá, huyền bí hoá

nội động từ
viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí

Related search result for "mysticize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.