Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
màn



noun
curtain; screen. mosquito-net

[màn]
screen
Màn điện
Electric screen
xem riđô
Có ngÆ°á»i núp sau màn nhìn trá»™m cô ta
Someone was peeping at her from behind the curtains
xem mùng
act; scene
Chuyển màn
The scene changes now



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.