Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
má


joue
Má hồng
joues roses
mère; maman
(kỹ thuật) sabot; garniture (de frein)
(thực vật) xem rau má
chỠđược vạ má đã sưng
(tục ngữ) le secours vient souvent trop tard



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.