|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
má
| joue | | | Má hồng | | joues roses | | | mère; maman | | | (kỹ thuáºt) sabot; garniture (de frein) | | | (thá»±c váºt) xem rau má | | | chỠđược vạ má đã sÆ°ng | | | (tục ngữ) le secours vient souvent trop tard |
|
|
|
|