Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mát



adj
cool ; fresh
sáng này trá»i mát It is cool this morning
mát rượi very cool

[mát]
tính từ.
cool; fresh.
sáng này trá»i mát
It is cool this morning.
mát rượi
very cool.
lightly, by allusion
mát dạ hả lòng
feel happy/satisfied and relaxed
mát da mát thịt
healthy; fresh complexion
Cũng mát mẻ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.