|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mát
adj cool ; fresh sáng nà y trá»i mát It is cool this morning mát rượi very cool
| [mát] | | tÃnh từ. | | | cool; fresh. | | | sáng nà y trá»i mát | | It is cool this morning. | | | mát rượi | | very cool. | | | lightly, by allusion | | | mát dạ hả lòng | | feel happy/satisfied and relaxed | | | mát da mát thịt | | | healthy; fresh complexion | | | CÅ©ng mát mẻ |
|
|
|
|