Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâchicoulis


[mâchicoulis]
danh từ giống đực
lỗ ném (ở lan can trên thành luỹ để ném đá hoặc chất dẫn hoả vào đầu quân địch)
lan can có lỗ ném


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.