 | [mâle] |
 | tÃnh từ |
| |  | trai, nam, đực, trống |
| |  | Enfant mâle |
| | con trai |
| |  | Fleur mâle |
| | hoa đực |
| |  | Oiseau mâle |
| | chim trống |
| |  | Hormone mâle |
| | hocmon nam |
| |  | Pièce mâle d'une charnière |
| | (kỹ thuáºt) bá»™ pháºn đực cá»§a bản lá» |
| |  | mạnh mẽ, hùng dũng |
| |  | Voix mâle |
| | tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng |
 | phản nghĩa Femelle; efféminé, féminin |
 | danh từ giống đực |
| |  | con đực, con trống |
| |  | (luáºt há»c, pháp lý) đà n ông, nam |
| |  | Hérédité par les mâles |
| | thừa kế từ nam sang nam |
| |  | (thân máºt) con đực khoẻ (nói vá» ngưá»i) |