|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mâm
noun tray; salver; waiter mâm đồng copper tray
| [mâm] | | | tray; salver; waiter | | | Mâm đồng | | Copper tray | | | BÆ°ng cái mâm ngay lại! | | Hold/keep the tray straight! | | | Hắn lúc nà o cÅ©ng đợi ngÆ°á»i ta bÆ°ng mâm dá»n sẵn | | He always expects everything to be handed to him on a (silver) plate |
|
|
|
|