|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mây
noun clould không mây cloudless (sky) (Bot) rattan ghế mây cane chair
| [mây] | | | cloud | | | Bầu trá»i không mây | | Cloudless sky | | | Äầu óc thÆ¡ thẩn trên mây | | To have one's head in the clouds | | | rattan |
|
|
|
|