Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mã



noun
horse
noun
code;cipher
điện viết bằng mã a cable in code
noun
varnish; showy appearance
tốt mã to have good appearance

[mã]
showy appearance; varnish; veneer
code; cipher; cypher
Äiện viết bằng mã
A cable written in cipher; A ciphered/coded cable



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.