 | [mètre] |
 | danh từ giống đực |
|  | mét |
|  | Mètre carré |
| mét vuông |
|  | Mètre cube |
| mét khối |
|  | Un mètre de profondeur |
| má»™t mét chiá»u sâu |
|  | Vendre au mètre |
| bán theo mét |
|  | Mètre par seconde |
| mét / giây |
|  | cái thước mét (dà i một mét) |
|  | Mètre pliant |
| thước mét xếp |
|  | Mètre à ruban |
| thước mét dây |
|  | (âm nhạc) nhịp phách |
|  | (thÆ¡ ca) váºn luáºt; âm luáºt |
|  | (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết |
|  | piquer un cent mètres |
|  | (thân máºt) chạy rất nhanh |