 | [méandre] |
 | danh từ giống đực |
| |  | khúc uốn (của sông) |
| |  | Le méandre d'une route |
| | khúc quanh co cá»§a con đưá»ng |
| |  | (kiến trúc) như frette 2 |
| |  | (nghĩa bóng) mưu mẹo quanh co; tình tiết lắt léo (của một truyện) |
| |  | Les méandres de la diplomatie |
| | mưu mẹo quanh co vỠngoại giao |