méchamment
 | [méchamment] |  | phó từ | | |  | độc ác | | |  | Se conduire méchamment | | | ăn ở độc ác | | |  | Agir méchamment | | | hà nh động độc ác | | |  | (thân máºt) rất, lắm | | |  | Il arrive méchamment en retard | | | hắn đến rất trá»… |  | phản nghÄ©a Gentiment, humainement |
|
|