|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méconnu
| [méconnu] | | tÃnh từ | | | không được đánh giá đúng | | | Poète méconnu | | nhà thÆ¡ không được đánh giá đúng | | danh từ | | | ngÆ°á»i không được đánh giá đúng | | phản nghÄ©a Reconnu |
|
|
|
|