médicament
 | [médicament] |  | danh từ giống đực | | |  | thuốc, vị thuốc | | |  | Prendre des médicaments | | | uống thuốc | | |  | Médicament à usage interne | | | thuốc uống | | |  | Médicament à usage externe | | | thuốc bôi bên ngoà i | | |  | Médicament contre la toux | | | thuốc (chống) ho | | |  | Médicament magistral | | | thuốc pha chế theo đơn | | |  | Médicament officinal | | | thuốc dược dụng |
|
|