Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ménage




ménage
[mei'nɑ:ʒ]
danh từ
gia đình
công việc nội trợ


/'medzoutint/

danh từ
phương pháp khắc nạo
bản in khắc nạo

ngoại động từ
khắc nạo; in theo bản khắc nạo

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.