Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mérinos


[mérinos]
danh từ giống đực
cừu mêrinôt
len mêrinôt
hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt
laisser pisser le mérinos
(thông tục) để mặc; chá»



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.