|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mériter
| [mériter] | | ngoại động từ | | | đáng, xứng đáng | | | Mériter des éloges | | đáng khen | | | Mériter une punition | | đáng phạt | | phản nghĩa Démériter | | nội động từ | | | (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc |
|
|
|
|