Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mériter


[mériter]
ngoại động từ
đáng, xứng đáng
Mériter des éloges
đáng khen
Mériter une punition
đáng phạt
phản nghĩa Démériter
nội động từ
(Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.