|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mésintelligence
| [mésintelligence] | | danh từ giống cái | | | sự bất hoà | | | Vivre en mésintelligence avec quelqu'un | | sống bất hoà với ai | | phản nghĩa Accord, entente, harmonie, intelligence |
|
|
|
|