Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métallisation


[métallisation]
danh từ giống cái
sự kim loại hoá (bỠmặt một bức hoạ...)
sự mạ kim loại; sự mạ phun
La métallisation d'un pistolet
sự mạ kim loại khẩu súng
(địa chất, địa lý) sự ngấm quặng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.