Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mê



verb
to faint; to lose consciousness
ngủ mê to sleep roundly
verb
to dote upon; to be carry about

[mê]
to adore; to be keen on something; to be mad/crazy about something; to have a craze/passion/mania for something
Mê bóng đá / cá»
To be keen on football/chess; to have a mania for football/chess; To be a football/chess fan
Mê xem phim / đi chơi
To be bitten by the film/travel bug
to become unconscious/insensible; to lose consciousness
Mấy tiếng đồng hồ mà cô ấy vẫn (còn ) mê
She remained unconscious for several hours



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.