Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mùi



noun
smell; odour; scent
mùi thơm pleasent smell; perfume

[mùi]
smell; odour
Mùi gì lạ thế?
What does it smell of ?; What does it smell like?; What's that smell?
Äó là mùi cao su cháy
That's the smell of burning rubber
Hoa này chẳng có mùi gì cả
These flowers don't smell
romantic; lyrical
(tá»­ vi) sheep; goat



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.