|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mướt
| [mướt] | | | Sweat profusely, perspire abundantly. | | | Đi nắng mướp mồ hôi | | To walk in the sun and sweat profusely. | | | như mượt |
Sweat profusely, perspire abundantly Đi nắng mướp mồ hôi To walk in the sun and sweat profusely như mượt
|
|
|
|