|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạch
 | (giải phẫu học, thực vật học) vaisseau | | |  | Mạch máu | | | vaisseau sanguin | | |  | Mạch nhựa mủ | | | vaisseau laticifère | | |  | (y học) pouls | | |  | Bắt mạch | | | tâler le pouls | | |  | (khoáng vật học) filon | | |  | Mạch quặng | | | filon de minerai | | |  | chaîne | | |  | Mạch ý nghĩ | | | chaîne des idées | | |  | mạch hở | | | (hóa học) chaîne ouverte | | |  | (điện học) circuit | | |  | Mạch kín | | | circuit fermé | | |  | trait | | |  | Mạch cưa | | | trait de scie; voie | | |  | traite (xem một mạch) | | |  | (thực vật học) orge | | |  | bệnh mạch | | |  | (y học) angiopathie | | |  | đau mạch | | |  | (y học) angialgie | | |  | sự co thắt mạch | | |  | (y học) angiospasme | | |  | sự soi mạch | | |  | (y học) angioscopie | | |  | tai vách mạch rừng | | |  | les murs ont des oreilles | | |  | thủ thuật kẹp mạch | | |  | (y học) angiotripsie | | |  | thủ thuật khâu mạch | | |  | (y học) angiotripsie |
|
|
|
|