Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mại


d. Màng nhỏ che con ngươi mắt thành tật: Mắt có vảy mại.

d. Loài cá nhỏ, mình mềm, ở nước ngọt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.