Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mải


trgt Say mê làm việc gì đến mức không chú ý gì đến chung quanh: Ban ngày còn mải đi chơi, tối lặn mặt trời đổ thóc vào rang (cd).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.