Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mảng


radeau
Mảng tre
radeau de bambous
pan
Mảng tường
pan de mur
(y học) plaque
Mảng vảy
plaque croûteuse
(vật lý học) plage
Mảng sáng
plage lumineuse
(hoa) tache
s'absorber; s'adonner à
Mảng chơi
s'adonner aux amusements
(từ cũ, nghĩa cũ) entendre soudain
Mảng tin xiết nỗi kinh hoàng (Nguyễn Du)
ayant entendu soudain cette nouvelle, il fut frappé de stupeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.