Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mất


perdre
Mất tiền
perdre de l'argent
Mất chỗ
perdre sa place
Mất một cánh tay
perdre un bras
Mất thì giờ
perdre son temps
Mất tốc độ
perdre la vitesse
Mất độ cao
perdre de l'altitude
Mất quyền lợi
perdre ses droits
Mất ngủ
perdre le sommeil
mourir; être décédé
Cha tôi đã mất
mon père est décédé
couter; prendre; exiger
Mua quyển sách này mất một trăm đồng frăng
l'achat de ce livre coûte cent francs
Chuyến đi mất ba ngày
le voyage a pris trois jours
(particule finale exprimant une perte, une déperdition, une fin...; ne se traduisant pas)
mất ăn mất ngủ
perdre le boire et le manger
mất cả chì lẫn chài
perdre capital et intérêts; perdre le tout
mất công
perdre sa peine
mất công vô ích
perdre ses pas
mất mạng
perdre la vie
mất mặn mất nhạt
rudement; sans ménagement
mất trí
perdre l'esprit (la raison)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.