Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẩy


(ít dùng) corps
Đau mình đau mẩy
avoir mal dans tout le corps; ressentir une courbature dans tout le corps
nourri
Hạt mẩy
grain nourri



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.