Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mập


1 dt Loài cá biển rất dữ: Bọn tư bản đế quốc chẳng khác gì những con cá mập.

2 tt To béo: Hiến mập ra tới hai chục kí (NgKhải).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.