Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắc



adj
busy; occupied; engaged
cô ta mắc nói chuyện She was engaged in conversation
verb
to suspend; to hang up; to sling

[mắc]
busy; occupied; engaged
Cô ta mắc nói chuyện
She was engaged in conversation.
to commit
Mắc sai lầm
To commit an error
to contract; to suffer
Mắc một thói xấu
To contract a bad habit
peg; rack, stand; tab; hanger
to suspend; to hang up; to sling
Mắc võng
To hang up the hammmock
xem đắt 2
Đồ ăn ở đây mắc lắm
Food is very expensive here
Họ bán cà phê (cho tôi ) mắc quá
They overcharged (me) for the coffee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.