Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mắc


accrocher
Mắc áo
accrocher une veste
(ngành dệt) ourdir
Mắc sợi dọc
ourdir des fils de chaîne
(kỹ thuật) brancher; coupler; embrayer; connecter
commettre; perpétrer
Mắc lỗi
commettre une faute
Mắc tội
perpétrer un crime
contracter; être atteint de; attraper
Mắc bệnh
contracter une maladie
Mắc chứng điên
être atteint de folie
Mắc một bệnh nhẹ
attraper une maladie bénigne
être pris
Mắc bẫy
être pris au piège
nói tắt của mắc áo
(tiếng địa phương) être occupé
Tôi đương mắc
je suis occupé
devoir
Tôi mắc anh ấy một trăm đồng
je lui dois cent dongs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.