 | [mẹ] |
| |  | mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent |
| |  | Tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ |
| | I was a teacher while he was still in his mother's womb |
| |  | Dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà |
| | Whatever she's done, she's still your mother |
| |  | Cứ hỏi mẹ anh rồi biết! |
| | Ask your mother! |
| |  | Thề trước mộ mẹ |
| | To swear on one's mother's grave |
| |  | Tội giết mẹ |
| |  | Matricide |
| |  | Cương vị làm mẹ |
| |  | Motherhood |