|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẹ
| mère; maman | | | Mẹ hiền | | une bonne mère | | | Mẹ tôi đi chợ | | maman est allée au marché | | | Mẹ nuôi | | mère adoptive | | | bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái | | | (tục ngữ) ménager la chèvre et la chose; nager entre deux eaux | | | Đức Mẹ | | | la Bonne Mère | | | giết mẹ | | | matricide | | | kẻ giết mẹ | | | matricide | | | mẹ chiến sĩ | | | marraine de guerre | | | mẹ hát con khen hay | | | (tục ngữ) le moine répond comme l'abbé chante | | | mẹ tròn con vuông | | | accouchement heureux | | | tội giết mẹ | | | matricide | | | tư cách làm mẹ; cương vị làm mẹ | | | maternité |
|
|
|
|