Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẹ


mère; maman
Mẹ hiền
une bonne mère
Mẹ tôi đi chợ
maman est allée au marché
Mẹ nuôi
mère adoptive
bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
(tục ngữ) ménager la chèvre et la chose; nager entre deux eaux
Đức Mẹ
la Bonne Mère
giết mẹ
matricide
kẻ giết mẹ
matricide
mẹ chiến sĩ
marraine de guerre
mẹ hát con khen hay
(tục ngữ) le moine répond comme l'abbé chante
mẹ tròn con vuông
accouchement heureux
tội giết mẹ
matricide
tư cách làm mẹ; cương vị làm mẹ
maternité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.