Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mẹt


d. Đồ đan bằng tre, nứa, hình tròn, lòng nông: Bày hàng ra mẹt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.