Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẻ


riz cuit fermenté
quantité obtenue à chaque reprise
ébréché; égueulé
đĩa mẻ
assiette ébréché
Bình mẻ
vase égueulé
(ít dùng) tesson
Mẻ chai
tesson de bouteilles
mẻ bánh mì
fournée de pains
mẻ đòn
rossée de coups; raclée de coups
mẻ hàng
lot de marchandises
mẻ gạch nung
cuite de briques
mẻ lưới
coup de filet
mẻ vửa
gâchée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.