|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọc
verb to shoot;to grow; to rise mấy giờ mặt trời mọc What time does the sun rise
| [mọc] | | động từ. | | | spring; sprout; grow; rise; come | | | mấy giờ mặt trời mọc | | What time does the sun rise. | | | come out, break into (a rash, pimples, etc) | | | think up | | | mọc lẫy (răng) | | maleruption | | | meat-pie | | | mọc lên như nấm | | | spring up like mushroom |
|
|
|
|